|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture
|
|
|
Địa điểm
|
Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
302 ha |
391 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
22/21997
|
50-70 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy.
|
Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT |
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì....
|
Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới… |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
50% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai
|
to Ha Noi city: 10km |
|
Hàng không
|
Noi Bai Airport: 10km
|
To Noi Bait Airport:38km |
|
Xe lửa
|
Hanoi railway Station: 15km
|
yes (8km) |
|
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 100km
|
to Hai Phong Sea Port 110km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
K 1-1,25
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m, 6 lands |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
|
Đường nhánh phụ
|
26m, 2 lands |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
3x63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
8.000m3/day |
3.000m3/days |
|
Công suất cao nhất
|
8.000m3/day |
36.000m3/days |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100-120 USD |
80-100USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
50-70 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
5% |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
3-5 USD
|
16 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
0.5USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Insurrance
|
Yes |
|
Chi tiết
|
KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
|