So sánh:
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc | ||
Địa điểm | Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 213 ha | 270 |
Diện tích đất xưởng | 162 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 2018 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Sumitomo (japan) | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn | Sản xuất sản phẩm công nghệ cao, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, máy móc, thiết bị đường thủy, đóng tàu, phà sông | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Tp. Hà Nội 45 km | Nằm cách đường Quốc lộ 2A (Hà Nội – Lào Cai) 17 km; cách Trung tâm Thủ đô Hà Nội 42 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 20 km | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 47 km | |
Xe lửa | Yes | Yes | |
Cảng biển | Cách Cảng Cái Lân 160 km | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 170km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 126 MVA | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20.000m3/day | 100000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 20000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2068 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10.000$ | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.45 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Insurrance (yes) | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Vĩnh Thịnh - Tỉnh Vĩnh Phúc |