Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần đầu tư Amane |
Địa điểm
|
Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hoa Sơn và các xã Liên Hòa, Liễn Sơn, huyện Lập Thạch , Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
213 ha |
281,2981 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
360 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
2018
|
26/02/2071 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Sumitomo (japan)
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
|
Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông, lâm sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, da giày |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Tp. Hà Nội 45 km
|
Cách đường Xuyên Á Nội Bài – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc) 11 km, trung tâm thủ đô Hà Nội: 72 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 20 km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 64 km |
Xe lửa
|
Yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cái Lân 160 km
|
Cách cảng Cảng Hải Phòng 170 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Mặt cắt đường từ 19.5 m - 36.5 m, chiều rộng lòng đường: 26m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Chiều rộng lòng đường: 16m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20.000m3/day |
80000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/day |
8.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
75 USD |
Thời hạn thuê
|
2068 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Đặt cọc
|
10.000$ |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.45 USD/m2 |
0.66 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/KWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/KWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/KWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Theo biểu giá đơn vị phân phối nước sạch theo quyết định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0,72 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level C |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Insurrance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Tỉnh Vĩnh Phúc
|