Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 213 ha 185.6
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2018 2015
Nhà đầu tư hiện tại Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại
Tỷ lệ lấp đầy 30% 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Tp. Hà Nội 45 km Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 20 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách Cảng Cái Lân 160 km Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/day 2500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2068 2065
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10.000$ 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.45 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Insurrance (yes) yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch