Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
213 ha |
264.52 |
Diện tích đất xưởng
|
|
198.08 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
2018
|
2009 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Sumitomo (japan)
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Tp. Hà Nội 45 km
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 20 km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga đường sắt 2 km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cái Lân 160 km
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
126 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20.000m3/day |
20000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/day |
10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2068 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10.000$ |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.45 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Insurrance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|