So sánh:
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc | #REF! | |
| Địa điểm | Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Ngọc Kỳ, Hưng Đạo và Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 213 ha | 200 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
| Thời gian vận hành | 2018 | 2020 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Sumitomo (japan) | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 30% | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Tp. Hà Nội 44 km | To Hanoi City: 45km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 22 km | To Noi Bai International airport: 60km; | |
| Xe lửa | Yes | yes | |
| Cảng biển | Cách Cảng Cái Lân 160 km | Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes | Đồng bộ 4-6 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 26m, Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 4x40 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 20.000m3/day | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 120 USD | 60-80 USD |
| Thời hạn thuê | 2068 | 2070 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10.000$ | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1.2 USD/m2/năm | 0.2 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 14.000 VND/m3 | 0.56 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.5 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Insurrance (yes) | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương | |

