Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
|
Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh |
Địa điểm
|
Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 |
350 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
36 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
19 |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
|
Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
|
Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
|
|
Xe lửa
|
Yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng Sài Gòn: 45km
|
Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22 KV |
Công suất nguồn
|
2x63 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
15000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
8000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000 m3/day |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2054 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
|
Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
|