Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái |
Địa điểm
|
Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 |
120 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
36 |
80 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Mật độ cây xanh >15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
2 investors |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
15% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
|
200 km from Noi bai airport |
Xe lửa
|
Yes
|
Yen Bai railway station |
Cảng biển
|
Cảng Sài Gòn: 45km
|
300km from Hai Phong Sea Port |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
15000m3/day |
4000 m3 / days |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000 m3/day |
>2000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55 USD |
20-40 USD |
Thời hạn thuê
|
2054 |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level B |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|