Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần đầu tư Amane Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh và phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Phúc Hà
Địa điểm Thị trấn Hoa Sơn và các xã Liên Hòa, Liễn Sơn, huyện Lập Thạch , Tỉnh Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 281,2981 ha 150
Diện tích đất xưởng 360 127.74
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 26/02/2071
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông, lâm sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, da giày Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách đường Xuyên Á Nội Bài – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc) 11 km, trung tâm thủ đô Hà Nội: 72 km Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 64 km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km
Xe lửa Yes Ga đường sắt: 3km
Cảng biển Cách cảng Cảng Hải Phòng 170 km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Mặt cắt đường từ 19.5 m - 36.5 m, chiều rộng lòng đường: 26m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Chiều rộng lòng đường: 16m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 40 MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 80000m3/ngày đêm 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.500m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 75 USD 70-90 USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.66 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/KWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/KWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/KWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo biểu giá đơn vị phân phối nước sạch theo quyết định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0,72 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level C Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch