Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hợp Tiến Công ty TNHH Một Thành viên Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp IDICO
Địa điểm Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. 151 Ter, Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 300 105.5
Diện tích đất xưởng 200
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2003
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Sen group, Tan A Group (VN)
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm…
Tỷ lệ lấp đầy 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 75m Cách trung tâm thành phố Hà Nội 20 km
Hàng không To Noi Bai Airport: 100km Cách sân bay Nội Bài khoảng 10km
Xe lửa Yes 10km Cách ga Phúc Yên 1km, trục đường sắt Bắc Nam 17km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 130km Cách cảng Quốc tế Hải Phòng 80 km; cách cảng Sông Hồng 15 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 46m (4 lands) Width: 15m
Đường nhánh phụ 28m (2lands) Width: 8m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 220/110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất TCCNVN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 14000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $5 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch