Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Hợp Tiến
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam |
Địa điểm
|
Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam.
|
Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300 |
209 |
Diện tích đất xưởng
|
200 |
|
Diện tích còn trống
|
|
Diện tích Mở rộng 78Ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hoa Sen group, Tan A Group (VN)
|
61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD |
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa
|
Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ha Noi city: 75m
|
To Hanoi City: 40km |
Hàng không
|
To Noi Bai Airport: 100km
|
to Noibai Airport: 70km |
Xe lửa
|
Yes 10km
|
1km |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 130km
|
To Hai Phong Seaport: 90km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K>9
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
46m (4 lands) |
mainroad: 36m (4 lands) |
Đường nhánh phụ
|
28m (2lands) |
24m (2lands) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
|
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCCNVN 40m3/ha/day |
TCKCN 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55-70 USD |
65-80 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
Yearly |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
N/A |
Xưởng
|
$5
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam
|
Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
|