Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hợp Tiến Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
Địa điểm Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Diện tích Tổng diện tích 300 323 ha
Diện tích đất xưởng 200
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10-15%
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Sen group, Tan A Group (VN) Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;...
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 75m Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km
Hàng không To Noi Bai Airport: 100km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km
Xe lửa Yes 10km Cách ga Phú Xuyên 8km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 130km Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>9 K>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 46m (4 lands) 36m
Đường nhánh phụ 28m (2lands) 22m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 110kV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất TCCNVN 40m3/ha/day 20.000m3
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Cung cấp bởi Viettel, VNPT
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán Yearly Một lần
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500VND/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch