Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức |
Địa điểm
|
Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
|
Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
155ha |
344,4 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Đã lấp đầy |
0 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12% |
Thời gian vận hành
|
Đến năm 2057
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA... |
Ngành nghề chính
|
Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô…
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
|
To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km
|
Noi Bai Airport: 7km |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội: 27km
|
Hanoi railway Station: 25km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km
|
To Hai Phong Seaport: 138km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
K=0.9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m, 4 làn xe |
36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ
|
22,5m, 2 làn xe |
24m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
60MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
14.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
Đang cập nhật
|
DID, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85-100 USD |
120-150 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3.5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Đang cập nhật |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Yearlt |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
1.007 VNĐ/kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
2.871 VNĐ/kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
9.700 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Insurrance, Fire Protect system |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
|