Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội |
Địa điểm
|
Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
|
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
155ha |
681 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Đã lấp đầy |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
Đến năm 2057
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An
|
|
Ngành nghề chính
|
Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô…
|
Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
|
To Hai Phong city: 10 Km
To Ha Noi City: 90km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km
|
To Noi Bai Airport: 80km |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội: 27km
|
|
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km
|
To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m, 4 làn xe |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22,5m, 2 làn xe |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Đang cập nhật |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
Đang cập nhật
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85-100 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Đang cập nhật |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
1.007 VNĐ/kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
2.871 VNĐ/kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
9.700 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
|