So sánh:
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây | UBND huyện Nông Sơn | |
| Địa điểm | Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 155ha | 15,2 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | Đã lấp đầy | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | Đến năm 2057 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An | ||
| Ngành nghề chính | Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… | may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác. | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | Đà Nẵng: 50km | |
| Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km | Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km | |
| Xe lửa | Ga Hà Nội: 27km | Ga Tam Kỳ: 30km | |
| Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km | Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn xe | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 22,5m, 2 làn xe | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110kV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 30MVA | |
| Nước sạch | Công suất | Đang cập nhật | 3.000m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhật | 2.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | Đang cập nhật | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | 20 USD |
| Thời hạn thuê | 2057 | 50 years | |
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
| Đặt cọc | Đang cập nhật | 0.1 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
| Xưởng | Không có | 3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 1.007 VNĐ/kwh | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.555 VNĐ/kwh | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 2.871 VNĐ/kwh | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 9.700 VNĐ/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Đang cập nhật | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội | Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam | |

