So sánh:
Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai
Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | ||
| Địa điểm | Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 339,36 ha | 282,80 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 10% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Danang City: 200 KM | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | |
| Hàng không | To Danang Airport: 203km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
| Xe lửa | Yes | ||
| Cảng biển | To Chan May Sea Port: 170 km | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | 16.000m3/day | 20.000m3/day |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 10.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 55 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | 2063 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | $2 | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị | Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai | |

