|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp - thương mại Củ Chi
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang |
|
Địa điểm
|
Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
381 |
198ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
250 |
|
|
Diện tích còn trống
|
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
1997
|
2005 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
42
|
38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam |
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm
|
Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
|
Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km |
|
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km
|
Cách sân bay Nội Bài 67km |
|
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 35 km
|
Cách ga Cao Xá 10km |
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km
|
Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
k>=0.9 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes |
36 m |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
24 m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
103MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
19.000 m3/ngày |
|
Công suất cao nhất
|
10000 m3/ngày đêm |
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000 m3/ngày đêm |
5.000 m3/ngày |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
80 USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
2060 |
2055 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
|
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng/ 12 tháng |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
3,383VND/KWh |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
1,853VND/KWh |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1,210VND/KWh |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
|
Phí khác
|
yes
|
Updating |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
|