Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp - thương mại Củ Chi
|
Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng |
Địa điểm
|
Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
381 |
153 |
Diện tích đất xưởng
|
250 |
123 |
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1997
|
1994 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
42
|
54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km
|
To Noi Bai International airport: 128km; |
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 35 km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km
|
Hai Phong port: 15km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
2X63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
10000 m3/ngày đêm |
13.500m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000 m3/ngày đêm |
10.800m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
|