So sánh:
Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam
Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | UBND huyện Duy Xuyên | Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam | |
| Địa điểm | Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 111.45 ha | 50 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường | Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản; công nghiệp điện, điện tử, may mặc | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Da Nang City: 75km | To Da Nang City: 10km | |
| Hàng không | To International airport Da Nang: 75km | To International airport Da Nang: 10km | |
| Xe lửa | To Tam Ky station: 10km | YES | |
| Cảng biển | To seaport Tien Sa : 75 km | To seaport Tien Sa : 19km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 2x40MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 5000m3/day | 5000m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | 5000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 15 USD | 20 USD |
| Thời hạn thuê | 2053 | 2059 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | 3 | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam | Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam | |

