So sánh:
Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam
Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | UBND huyện Duy Xuyên | Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà | |
Địa điểm | Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 111.45 ha | 809 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường | Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp Sản xuất hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; sản xuất vật liệu xây dựng; dịch vụ c | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Da Nang City: 75km | To Da Nang City: 10 km | |
Hàng không | To International airport Da Nang: 75km | To International airport Da Nang 10km | |
Xe lửa | To Tam Ky station: 10km | YES | |
Cảng biển | To seaport Tien Sa : 75 km | To seaport Tien Sa 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 2x40 MVA, 2x25 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5000m3/day | 5000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | 5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 15 USD | 20 USD |
Thời hạn thuê | 2053 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam | Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam |