Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
UBND huyện Duy Xuyên
|
Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai |
Địa điểm
|
Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
111.45 ha |
361.4 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường
|
Chế tạo và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, linh kiện điện tử, viễn thông: sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy, các phương tiện vận tải; sản xuất hàng dân dụng, tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, may mặc xuất khẩu; sản xuất vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
98% giai đoạn 1, 50% giai đoạn 2 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 75km
|
Thành phố Tam Kỳ: 25km; thành phố Đà Nẵng: 95km |
Hàng không
|
To International airport Da Nang: 75km
|
Sân bay Chu Lai 7km; sân bay quốc tế Đà Nẵng 70km |
Xe lửa
|
To Tam Ky station: 10km
|
Ga An Tân: 3km |
Cảng biển
|
To seaport Tien Sa : 75 km
|
cách cảngTam Hiệp: 1 km, cảng Kỳ Hà: 11km, cảng Dung Quất: 25km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
rộng 22m với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
rộng 15m với 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Điện áp 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/day |
5000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
20000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/day |
5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
15 USD |
30-35 USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
2054 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.425USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
Bình thường
|
0.05 USD |
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
Công ty Điện lực Quảng Nam |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty nước sạch Quảng Nam |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam
|