Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp

Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam làm chủ đầu tư Công ty TNHH Một Thành Viên Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp
Địa điểm xã Gia Thuận, Vàm Láng thuộc địa bàn huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Diện tích Tổng diện tích 285 ha 38.8 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính đóng tàu, chế biến dầu khí, cơ khí, thủy hải sản Các ngành nghề từ nguồn nông, thủy sản; chế biến rau quả, nấm rơm xuất khẩu; sản xuất hàng tiêu dùng: dệt, may mặc, giầy da, nhựa cao cấp; công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, phụ tùng phục vụ nông nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; sản xuất, lắp ráp sả
Tỷ lệ lấp đầy 1 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 66km Trung tâm thành phố Cao Lãnh: 11 km, thành phố Hồ Chí Minh: 160km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:75km Sân bay Cần Thơ: 100km, sân bay Tân Sơn Nhất: 150km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 70km Cảng Cần Thơ: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 5.000m3/days 2500 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN 3000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 40 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang Khu công nghiệp Trần Quốc Toản - Tỉnh Đồng Tháp
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch