Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam làm chủ đầu tư
|
Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Hoàn Việt |
Địa điểm
|
xã Gia Thuận, Vàm Láng thuộc địa bàn huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
|
xã Quyết Thắng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
285 ha |
200 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
150 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI MINH, CÔNG TY TNHH HILLANDS TEA VIỆT NAM |
Ngành nghề chính
|
đóng tàu, chế biến dầu khí, cơ khí, thủy hải sản
|
sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ho Chi Minh city: 66km
|
To Hanoi City: 55km,
To Thai Nguyen city: 30km |
Hàng không
|
To Tan San Nhat Airport:75km
|
To Noi Bai International airport: 40km;
To Cat Bi - Hai Phong: 120km |
Xe lửa
|
yes
|
Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều) |
Cảng biển
|
to Saigon Sea Port 70km
|
Hai Phong port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/days |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-80 USD |
55-70USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang
|
Khu công nghiệp Quyết Thắng - Tỉnh Thái Nguyên
|