Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang vs Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn

Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang vs Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam làm chủ đầu tư Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn
Địa điểm xã Gia Thuận, Vàm Láng thuộc địa bàn huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
Diện tích Tổng diện tích 285 ha 270 ha
Diện tích đất xưởng 4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
Ngành nghề chính đóng tàu, chế biến dầu khí, cơ khí, thủy hải sản Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu
Tỷ lệ lấp đầy 1 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 66km Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:75km To Noi bai Airport: 186km
Xe lửa yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 70km to Cai Lan Sea Port 142km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 0,95
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 34-37m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 12-16m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 40MVA 32MVA
Nước sạch Công suất 5.000m3/days 6.705m3/day
Công suất cao nhất Thủy điện Kỳ Cùng
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN 2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch