Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai vs Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An

Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai vs Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu công nghiệp Lào Cai Công ty Dịch vụ công ích Quận 4
Địa điểm xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 700 99.5
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án: Cty DAP, Cty Cổ phần hóa chất Phúc Lâm; Cty TNHH MTV Supe lân Apromaco...
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Các ngành công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm như các ngành sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp; hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 400 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 23km
Hàng không To Noi Bai International airport: 380km; Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa yes Cách ga Sài Gòn 16km
Cảng biển Hai Phong port:500km, Cách cảng Sài Gòn 16km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận 60 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch