Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu công nghiệp Lào Cai Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
Địa điểm xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 700 50,63 ha
Diện tích đất xưởng 45,72 ha
Diện tích còn trống 0 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2001
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án: Cty DAP, Cty Cổ phần hóa chất Phúc Lâm; Cty TNHH MTV Supe lân Apromaco... Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 400 km Danang city: 3,5km
Hàng không To Noi Bai International airport: 380km; Danang Airport 5km
Xe lửa yes Yes 5km
Cảng biển Hai Phong port:500km, Tiensa seaport: 5km;
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm TC KCNVN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm TC KCNVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch