So sánh:
Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương
Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần công nghiệp Tây Bắc | Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Đại An | |
Địa điểm | |||
Diện tích | Tổng diện tích | 112.6 ha | 416.21 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần công nghiệp Tây Bắc | Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Đại An | |
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | |||
Hàng không | |||
Xe lửa | |||
Cảng biển | |||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 30-55 m | |
Đường nhánh phụ | 17.5 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 20,000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5,000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2/năm | |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 14,500 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 12.500 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng - Hải Dương | Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương |