So sánh:
Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long | |
| Địa điểm | Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 198ha | 197 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 0 | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 2005 | 2021 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 0.4 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km | Cách thành phố Hà Nội 40km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 67km | Cách sân bay Nội Bài 40km | |
| Xe lửa | Cách ga Cao Xá 10km | có | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | k>=0.9 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 36 m | 34m với 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 24 m | 17m với 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 103MVA | 2x40MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 19.000 m3/ngày | 10.000m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | Updating | 10.000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000 m3/ngày | 9.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 2055 | 2071 | |
| Loại/Hạng | Level A | Loại A | |
| Phương thức thanh toán | Một lần | 12 tháng | |
| Đặt cọc | Updating | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 3 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.5 USD/m2/năm |
| Phương thức thanh toán | 3 tháng/ 12 tháng | 3 /12 tháng | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 3,383VND/KWh | 0.11 USD |
| Bình thường | 1,853VND/KWh | 0.06 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1,210VND/KWh | 0.02 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.65 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 | 0.55 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Updating | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương | Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang | |

