Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
Địa điểm Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 198ha 426
Diện tích đất xưởng 326
Diện tích còn trống 0 100
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2005 2006
Nhà đầu tư hiện tại 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam 24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km To Hanoi City: 35km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 67km To Noi Bai International airport: 35km;
Xe lửa Cách ga Cao Xá 10km yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36 m Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 24 m Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 103MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất Updating 18000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000 m3/ngày 18000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 65 USD
Thời hạn thuê 2055 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3,383VND/KWh 0.11 USD
Bình thường 1,853VND/KWh 0.06 USD
Giờ thấp điểm 1,210VND/KWh 0.02 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương Khu công nghiệp Quang Châu - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch