Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT |
Địa điểm
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
198ha |
198 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2005
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
|
31 Nhà Đầu tư |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác
|
Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
30 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km
|
Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 67km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
Cách ga Cao Xá 10km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km
|
Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k>=0.9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36 m |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
24 m |
Width: 24&14m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
103MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
19.000 m3/ngày |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
20.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000 m3/ngày |
5.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD/m2 |
65-85 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/ 12 tháng |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
3,383VND/KWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1,853VND/KWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1,210VND/KWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
|