Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI
Địa điểm Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương 118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 198ha 300
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 67km To Noi Bai International airport: 75km
Xe lửa Cách ga Cao Xá 10km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36 m Width: 35m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 24 m Width: 15&11m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 103MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất Updating 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000 m3/ngày 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 65-85 USD
Thời hạn thuê 2055 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng yearly
Giá điện Giờ cao điểm 3,383VND/KWh 0.1 USD
Bình thường 1,853VND/KWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1,210VND/KWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch