Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát |
Địa điểm
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
198ha |
255 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2005
|
2014 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 67km
|
To Noi Bai International airport: 150km |
Xe lửa
|
Cách ga Cao Xá 10km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k>=0.9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36 m |
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
24 m |
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
103MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
19.000 m3/ngày |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
10000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000 m3/ngày |
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2064 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/ 12 tháng |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
3,383VND/KWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1,853VND/KWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1,210VND/KWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|