Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương

Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
Địa điểm KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 215 ha 82
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1999 2005
Nhà đầu tư hiện tại 27 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc
Ngành nghề chính Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi.
Tỷ lệ lấp đầy 100 % 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km Cách sân bay Nội Bài 75km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 16 km Cách ga Hải Dương 16km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 18 km Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes 23.25m - 30m
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes 17.5m
Nguồn điện Điện áp 110/15KV Power line: 110/35KV
Công suất nguồn 45 MVA Updating
Nước sạch Công suất 4.400 m3/day
Công suất cao nhất 3000 m3/ngày Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/ngày 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2049 2053
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 3.383 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 1.853 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.210 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch