Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp
|
|
Địa điểm
|
KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
|
Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
215 ha |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1999
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
27
|
40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam |
Ngành nghề chính
|
Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100 %
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km |
Hàng không
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km
|
To Cat Bi International airport: 12km |
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 16 km
|
Ga Hải Phòng: 14km |
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 18 km
|
Hai Phong port: 17km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 34m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 21.5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/15KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
45 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
3000 m3/ngày |
10000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000 m3/ngày |
1200m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2049 |
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
|