Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp Công ty TNHH Tân Thuận
Địa điểm KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 215 ha 300 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 1991
Nhà đầu tư hiện tại 27
Ngành nghề chính Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su
Tỷ lệ lấp đầy 100 % 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 16 km 8km đến Ga Sài Gòn
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 18 km Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/15KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 45 MVA 120 MW , có thể tăng
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 3000 m3/ngày 20000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/ngày 15000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 260USD
Thời hạn thuê 2049 Đến hết ngày 23/09/2041
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5,5-6,5 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.42 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Loại A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch