So sánh:
Khu công nghiệp Tân Thành - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
Khu công nghiệp Tân Thành - Long An vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An | Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng | |
Địa điểm | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, | |
Diện tích | Tổng diện tích | 768 | 395.72 ha |
Diện tích đất xưởng | 211,64 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km | Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km | Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km | |
Xe lửa | Yes | Cách ga Đà Nẵng 09km | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 55 km | Cách cảng biển Tiên Sa 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 24,5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 10,5m - 15m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 22KV/0,4KV- 0,23KV |
Công suất nguồn | 126MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day | 30.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | 4.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.300m3/day | 5.00m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 USD | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2048 | ||
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 10% | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Nhà máy nước sân bay | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An | Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng |