So sánh:
Khu công nghiệp Tân Thành - Long An vs Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
Khu công nghiệp Tân Thành - Long An vs Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái | |
Địa điểm | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái | |
Diện tích | Tổng diện tích | 768 | 120 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 80 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >15% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 2 investors | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình | Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 15% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km | Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km | 200 km from Noi bai airport | |
Xe lửa | Yes | Yen Bai railway station | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 55 km | 300km from Hai Phong Sea Port | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day | 4000 m3 / days |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.300m3/day | >2000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 USD | 20-40 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | ||
Loại/Hạng | Level A | Level B | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An | Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái |