So sánh:
Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô thị Sài Gòn Tây Bắc (SCD) | ||
Địa điểm | Quốc lộ 22, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 543 ha | 100 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2003 | Chưa có | |
Nhà đầu tư hiện tại | Chưa có | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo máy móc; điện tử, công nghệ thông tin; hóa dược, thảo dược, mỹ phẩm; chế biến tinh lương thực, thực phẩm và bảo quản sau chế biến; sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ cao cấp, trang trí nội thất cao cấp… | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 25 km | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 15km | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | |
Xe lửa | Yes | Cách Ga Hải Phòng: 89km | |
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Cát Lái : 35 km | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | 126 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 17000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 90-100 USD | |
Thời hạn thuê | 2053 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 5% | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định |