Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô thị Sài Gòn Tây Bắc (SCD)
|
|
Địa điểm
|
Quốc lộ 22, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
543 ha |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2003
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam |
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo máy móc; điện tử, công nghệ thông tin; hóa dược, thảo dược, mỹ phẩm; chế biến tinh lương thực, thực phẩm và bảo quản sau chế biến; sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ cao cấp, trang trí nội thất cao cấp…
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 25 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 15km
|
To Cat Bi International airport: 12km |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga Hải Phòng: 14km |
Cảng biển
|
Cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Cát Lái : 35 km
|
Hai Phong port: 17km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 34m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 21.5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
17000m3/ngày đêm |
10000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8000m3/ngày đêm |
1200m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90-100 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2053 |
2060 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
|