Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
|
Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s) |
Địa điểm
|
Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
|
xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
202 |
436 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2059
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố cần thơ 10 km;
|
To Ho Chi Minh city: 190 km
To Phanthiet city: 10km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 15 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 180km |
Xe lửa
|
|
Phan thiet railway station:3km |
Cảng biển
|
|
Vung tau Sea Port: 159km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes: 67m, |
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
39.792m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
20.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
50 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3-5USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2 năm |
3 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
3 months |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/năm |
0.1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
|
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận
|