Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre |
Địa điểm
|
Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
|
xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
202 |
68 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2059
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Jacobi Carbon Vietnam, Chăn nuôi American and Việt Nam, TNHH RDC, TNHH May Alliance One, Pungkook (Thailand) |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
92% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố cần thơ 10 km;
|
To Ho Chi Minh city: 85 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 15 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 90km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
|
Saigon Sea Port: 90km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 - 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
15.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
15 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3-5USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2 năm |
3 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
3 months |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/năm |
0.1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
|
Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre
|