Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Silico - Long An

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Silico - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang Công ty Cổ phần đầu tư XD - KD hạ tầng KCN Saigon - Long An (SLICO)
Địa điểm Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 202 195.76
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2059 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố cần thơ 10 km; Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không Cách sân bay Cần Thơ 15 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 2 năm 5 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 3 months yearly
Scale of factory N/A N/A
Đặt cọc 3 months 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0,5USD/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.3 USD 0.1 USD
Bình thường 0.2USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35$/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 4.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang Khu công nghiệp Đức Hoà III Silico - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch