Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
Địa điểm Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 472 100
Diện tích đất xưởng 388
Diện tích còn trống 36
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2020 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú
Ngành nghề chính Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
Xe lửa Yes
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 280km Cảng Sài Gòn: 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Tiêu chuẩn KCN 2x63 MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN 15000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Tiêu chuẩn KCN 2000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 10-20 USD 55 USD
Thời hạn thuê 50 years 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.3 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch