Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái |
Địa điểm
|
Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
472 |
806 |
Diện tích đất xưởng
|
388 |
|
Diện tích còn trống
|
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
03-May-2020
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái |
Ngành nghề chính
|
Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.3
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 613 km
To Dalat city: 35km
|
|
Hàng không
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km
To Tan san Nhat Airport: 280km
|
|
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
To Sai Gon Sea Port: 280km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn
|
Tiêu chuẩn KCN |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Tiêu chuẩn KCN |
|
Công suất cao nhất
|
|
4000 m3/ days |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Tiêu chuẩn KCN |
>2000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
10-20 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
2
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.3 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|