Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
Địa điểm Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 472 230
Diện tích đất xưởng 388
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2020 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km To Hanoi City: 100km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa yes
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 280km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn Tiêu chuẩn KCN 30MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Tiêu chuẩn KCN 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 10-20 USD Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.3 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch