Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
Địa điểm Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 472 50,63 ha
Diện tích đất xưởng 388 45,72 ha
Diện tích còn trống 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 03-May-2020 2001
Nhà đầu tư hiện tại Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km Danang city: 3,5km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km Danang Airport 5km
Xe lửa Yes 5km
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 280km Tiensa seaport: 5km;
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn Tiêu chuẩn KCN
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN TC KCNVN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Tiêu chuẩn KCN TC KCNVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 10-20 USD 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 2 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.3 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Yes Insurance (yes)
Chi tiết Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch