Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 472 72
Diện tích đất xưởng 388
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2020 2017
Nhà đầu tư hiện tại Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú
Ngành nghề chính Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km
Xe lửa
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 280km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV 110/22KV
Công suất nguồn Tiêu chuẩn KCN
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Tiêu chuẩn KCN >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 10-20 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 2 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.3 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch