Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 49,76 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15% 13%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 80% 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 76 km
Cảng biển Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 28m với 4 làn xe với 4 làn xe
Đường nhánh phụ 15m với 2 làn xe với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất đã xây dựng hoàn chỉnh 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1800m3/ngày đêm 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD/m2 70 USD
Thời hạn thuê 2057 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 tháng
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 5 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán hàng năm
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 tháng
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 2USD 0.12 USD
Bình thường 0.067 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.044USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch