So sánh:
Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA | ||
Địa điểm | Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 49,76 ha | 39.29 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km | To Da Nang City: 70km | |
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km | To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 76 km | To Tam Ky station: 8km | |
Cảng biển | Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km | To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 28m với 4 làn xe | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 15m với 2 làn xe | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | đã xây dựng hoàn chỉnh | 5000m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1800m3/ngày đêm | 5000m3/day |
Internet và viễn thông | Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD/m2 | 30 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2057 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | linh hoạt | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 2USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.044USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.5 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.32USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai | Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam |