So sánh:
Khu công nghiệp Tân Kiều - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh
Khu công nghiệp Tân Kiều - Tỉnh Đồng Tháp vs Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phân Khu công nghiệp Thành Thành Công | ||
Địa điểm | xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 1020 | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2059 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may( có nhuộm), lắp ráp,.. | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | cách cửa khẩu Mộc Bài 22km,Thành phố Hồ Chí Minh 40km | ||
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 44km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Cát lái 67km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | ||
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | Loại A | ||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1500m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | |
Bình thường | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | ||
Giờ thấp điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
Nhà cung cấp | EVN Tây Ninh | ||
Giá nước sạch | Giá nước | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | ||
Phí khác | có | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Kiều - Tỉnh Đồng Tháp | Khu công nghiệp Thành Thành Công - Tây Ninh |